Schmaltzy disapproving adjective informal
Để mô tả thứ gì đó ngọt ngào, tình cảm ủy mị quá mức.
This song is so schmaltzy that she can't listen to the whole song. - Bài hát này quá sến súa đến nỗi cô ta không thể nghe hết bài.
This novel tells about a schmaltzy love affair. I am not passionate about these romantic ones. - Cuốn tiểu thuyết này nói về một chuyện tình ủy mị. Tôi không mê những loại cuốn lãng mạn như thế này.
It seems schmaltzy, yet Peter says it with great warmth. - Nghe có vẻ sến súa, nhưng anh ấy nói với sự ấm áp vô cùng.
Mỗi người đàn ông cuối cùng sẽ tìm thấy một người phụ nữ thích hợp để trở thành chân ái của mình.
Từ này lần đầu được ghi nhận vào năm 1935.
Cụm từ được dùng để miêu tả cái gì đó rất hiện đại hoặc cái gì đó không còn giống như nó đã từng.
It has been a long time since I left my high school, and now I have to admit that it's certainly not your father's high school anymore.