Scream bloody/blue murder phrase
Cụm từ `` blue murder '' có lẽ bắt nguồn từ tiếng Pháp tuyên thệ `` morbleu '', là một biến thể của từ `` mort Dieu ''. `` Bleu '' hay màu xanh lam được dùng trong tiếng Pháp như một cách nói uyển chuyển cho `` Điếu '' hoặc Chúa, vì vậy `` morbleu '' có nghĩa đen là `` cái chết màu xanh lam ''.
Hét to và cao do sợ hãi, tức giận, v.v.
I heard John screaming blue murder in his house, and when I arrived, he had been laying in a pool of blood. - Tôi nghe thấy tiếng John hét tướng lên trong nhà của anh ta, và khi tôi đến, anh ta đã nằm trên vũng máu.
The kid screamed bloody murder and cried just because his mom didn't buy him his favorite toy. - Đứa trẻ la hét ầm ĩ và khóc chỉ vì mẹ nó không mua cho nó món đồ chơi yêu thích của nó.
Khiếu nại cay đắng, nghiêm trọng hoặc không cần thiết (về điều gì đó).
She screamed bloody murder when I unintentionally spilled a drop of wine on her blouse! - Cô ấy phàn nàn ầm ĩ lên khi tôi vô tình làm đổ một giọt rượu lên áo cô ấy!
She screamed bloody murder about the lack of help she received. - Cô ấy phàn nàn ầm lên về việc thiếu sự giúp đỡ mà cô nhận được.
Phàn nàn về điều gì đó một cách khó chịu
Nói hoặc phàn nàn không ngừng về một chủ đề mà người nghe hứng thú
Tục ngữ này khuyên ta nên làm điều gì đó để cải thiện vấn đề thay vì chỉ phàn nàn về nó.
Thể hiện rằng bạn đang khó chịu bằng cách nói to và dài dòng (về ai đó hoặc điều gì đó).
Động từ "scream" phải được chia theo thì của nó.
Thuật ngữ "bloody murder" có từ nửa đầu những năm 1900. Trong khi "blue murder" có thể có nguồn gốc là một vở kịch về morbleu dài dòng của Pháp (mort bleu được dịch là "blue murder").