Scrub up well British phrasal verb informal
Sửa soạn ăn mặc chỉnh tề trước khi ra ngoài.
Janny really do scrub up well, don't you think? - Janny mặc đồ đẹp thật đấy, cậu có nghĩ vậy không?
He scrubs up well for his ex-lover's wedding. - Anh ta sửa soạn chỉnh tề để dự đám cưới người yêu cũ.
I gotta admit that you scrub up well tonight Thomas. - Em phải công nhận là tối nay anh bận đồ đẹp thiệt đó Thomas.
Động từ "scrub" nên được chia theo thì của nó.
Cụm từ này đề cập đến việc rửa tay một cách kỹ lưỡng mà bác sĩ phẫu thuật phải thực hiện để tay cực kỳ sạch phục vụ cho việc phẫu thuật.
Thứu gì đó đó khiến người xem thích thú và vui vẻ
The garden, full of colourful flowers is a joy to behold.