Scumbag In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "scumbag", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-09-05 03:09

Meaning of Scumbag

Synonyms:

douche , douche bag , shitass

Scumbag noun slang vulgar slang

Một người cực kỳ khó chịu hoặc độc ác.

 

Don't lend that scumbag any money! He won't payback. - Đừng cho tên khốn đó vay bất cứ khoản tiền nào! Anh ta sẽ không trả tiền đâu.

John called Mary a scumbag, and Mary charged at and punched him in the face. - John gọi Mary là đồ cặn bã, Mary lao vào và đấm vào mặt anh ta.

Bao cao su thường đề cập đến cái đã được sử dụng.
 

Eww. Have you just picked that scumbag up and sniffed? - Ghê quá. Bạn vừa nhặt cái bao đó lên và ngửi á?

Hey, dude, If you go out with your girlfriend tonight, remember to bring some scumbags. - Này anh bạn. Nếu bạn đi chơi với bạn gái tối nay, hãy nhớ mang theo bao cao su.

Other phrases about:

glutz

Được dùng để ám chỉ người phụ nữ lăng loàng, quan hệ bữa bãi với nhiều người

shitbox

1. (adj) Rất khó chịu.
2. (adj) Hoàn toàn vô giá trị hoặc vô dụng.
3. (n) Một người cực kỳ khó chịu.
4. (n) Một địa điểm hoặc vật hoàn toàn không có giá trị hoặc vô dụng.

 

a son of a sea biscuit

1. Một người đàn ông không tử tế hoặc tồi tệ.
2. Nói để nhấn mạnh cảm giác thích hoặc ngưỡng mộ của bạn đối với một người đàn ông.

 

c u next Tuesday

Một cách gọi ai đó là bộ phận sinh dục nữ(đồ khốn kiếp).

no better than (one) should be

Dùng để chỉ những người vô đạo đức, đặc biệt là phụ nữ có xu hướng lẳng lơ.

 

Origin of Scumbag

Nghĩa 1 có từ năm 1971.
Nghĩa 2 có từ năm 1939.

The Origin Cited: Etymology .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Last one in is a rotten egg

Trẻ em hoặc người lớn thường nói cụm từ này để thuyết phục bạn của chúng tham gia cái gì đó, đặc biệt nhảy vào trong hồ bơi( ao, hồ, vân vân)

Example:

“Last one in is a rotten egg!” yelled Jane, jumping into the pool.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode