Second to none phrase
Tốt, giỏi nhất; không có đối thủ
Tim’s really good at math. It's second to none! - Tim rất giỏi toán. Không ai sánh kịp!
My grandmother's curry is second to none. - Món cà ri của bà tôi là không có đối thủ.
When it comes to mental arithmetic, my son is second to none. - Nói đến tính nhẩm thì con trai tôi không ai sánh kịp.
Đó là thứ vượt trội hơn hoặc đáng chú ý hơn bất kỳ thứ gì khác cùng loại.
Giành chiến thắng trong một cuộc thi hoặc một cuộc tranh luận