Sell Like Hot Cakes American phrase informal
"Sell" có thể được thay thế bởi động từ "go" mà không làm thay đổi ý nghĩa của thành ngữ.
Mô tả thứ gì đó được bán hết rất nhanh với số lượng lớn
You should hurry up if you want to get a concert ticket. They are selling like hot cakes. - Bạn nên nhanh chân lên nếu bạn muốn có được tấm vé của buổi biểu diễn. Chúng đang được bán rất chạy đấy.
The cookies sold like hot cakes, I can't believe I couldn't buy it. - Những chiếc bánh quy đã được mua đắt như tôm tươi, tôi không thể tin được là tôi đã không thể mua được nó.
On summer days, ice creams go like hot cakes. - Vào những ngày mùa hè, kem bán rất chạy.
Động từ "sell" nên được chia theo đúng thì.
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng, tuy nhiên, nó được cho là bắt nguồn từ việc bánh kếp là một mặt hàng nổi tiếng để bán tại các hội chợ, nhà thờ với số lượng lớn.