Send a chill down (one's) spine verb phrase common
Điều gì đó khiến bạn sợ hãi.
The bomb exploded with an enormous bang last night, which sent a chill down my spine. - Quả bom nổ một tiếng rầm rất lớn đêm qua, khiến tôi sợ chết khiếp.
My younger sister stayed up late to watch the horror film on television. It sent a chill down her spine. - Em gái tôi thức khuya để xem phim kinh dị trên tivi. Nó khiến con bé sợ phát khiếp.
Được dùng để nói rằng điều gì đó khiến bạn cảm thấy phấn khích và dễ xúc cảm.
Her performance was so great that it sent a chill down my spine. - Màn trình diễn của cô ấy tuyệt vời đến mức khiến tôi vừa phấn khích vừa cảm xúc.
As James crossed the finish line, the crowd cheered. This sent a chill down their spine. - Khi James vượt qua vạch đích, đám đông hò reo. Điều này khiến anh ấy vừa phấn khích vừa xúc động.
Run bần bật bởi vì lạnh hoặc sợ sệt.
Sự phấn khích, kích động và mạo hiểm của do việc tham gia các hoạt động, đặc biệt là thể thao và giải trí
Quá phấn khích hoặc lo lắng về điều gì đó và muốn biết điều gì sẽ xảy ra tiếp theo
Vô cùng lo lắng