Set off alarm bells verb phrase
Dấy lên mối lo ngại vì đây là dấu hiệu cho thấy có điều gì đó không ổn.
The rising COVID-19 cases in one country should set off alarm bells about its rapid infection rate and social crisis. - Các trường hợp COVID-19 gia tăng ở một quốc gia sẽ gióng lên hồi chuông cảnh báo về tốc độ lây nhiễm nhanh chóng và khủng hoảng xã hội.
As the unemployment rate continues to increase, it should set off alarm bells about the economic downturn in the near future. - Việc tỷ lệ thất nghiệp ngày càng gia tăng sẽ dấy lên mối lo ngại về sự suy thoái kinh tế trong tương lai gần.
Động từ "set" nên được chia theo thì của nó.
Nếu bạn lần đầu bị ai đó lừa thì họ là người có lỗi.
Are you going to mess with me again? Fool me once, shame on you; fool me twice, shame on me.