Set out (one's) stall British Australia verb phrase
Thực hiện những sắp xếp cần thiết để đạt được điều gì đó và chứng minh động lực hoặc quyết tâm của một người để đạt được hoặc làm điều đó
He has been working really hard for the upcoming exam as he has set out his stall to become valedictorian. - Cậu ấy đã rất chăm chỉ cho kỳ thi sắp tới vì cậu ấy đã đặt mục tiêu trở thành thủ khoa.
He set out his stall to give up smoking, and in fact he hasn't touched any cigarettes in three days. - Anh ta quyết tâm từ bỏ thuốc lá, và thực tế là anh ta đã không chạm vào bất kỳ điếu thuốc nào trong ba ngày.
She set out her stall by winning the game after just 37 moves. - Cô ấy đã chứng minh năng lực của mình bằng cách giành chiến thắng trò chơi chỉ sau 37 bước đi.
Những nỗ lực nhỏ và đều đặn có thể mang lại thành quả lớn.
Người có cá tính mạnh mẽ
Kiên trì và quyết tâm sẽ đạt được thành công
Một người có tính cách mạnh mẽ, cương quyết và không dễ bị ảnh hưởng bởi người khác
Làm bất cứ điều gì cần thiết để đạt được điều gì đó, dù kết thúc thành công hay thất bại
Động từ "set" phải được chia theo thì của nó.
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.
Một dấu ấn mà bạn đưa ra khi rời đi, để nó có tác dụng mạnh mẽ hơn.
The letter he left before leaving was his parting shot.