Sever ties/relations/connections/links etc (with/between somebody) verb phrase
Kết thúc một mối quan hệ
Mia has severed all ties with her sister for years. - Mia đã cắt đứt mối quan hệ với chị gái cô ấy nhiều năm rồi.
The United States severed diplomatic relations with Cuba in 1961. Cuba and the US restored diplomatic relations on 20 July 2015. - Hoa kỳ đã chấm dứt mối quan hệ ngoại giao với Cuba vào năm 1961. Cuba và Hoa kỳ đã khôi phục lại quan hệ ngoại giao vào ngày 20 tháng 7 năm 2015.
Động từ "sever" nên được chia theo thì của nó.