Shiny new American spoken language adjective phrase informal
Wow, look at your bike! It is shiny new! - Wow, nhìn chiếc xe đạp mới của bạn kìa! Nó sáng chói lóa!
What do you want to do with my shiny new car? - Bạn muốn làm gì với chiếc xe mới sáng bóng của mình đây?
Rất mới, chưa qua sử dụng
Rất sạch sẽ và ngăn nắp
Làm việc gì dựa vào cảm xúc của mình hơn là dựa vào lý trí
I can't believe that Tom beat his classmate. He's always the one who let his heart rule his head.