Shit (one's) pants American British rude slang
1. Thải phân ra khỏi cơ thể khi vẫn mặc quần.
Dad, stop the car right now. I need to find a restroom otherwise I will shit my pants! - Bố dừng xe lại ngay. Con cần phải tìm một nhà vệ sinh, nếu không con sẽ đi ra quần mất!
Mom, Jay shits her pants! - Mẹ ơi, Jay ị ra cả quần rồi!
2. Rất kinh ngạc
Having seen Jenny on the magazine's cover, I shit my pants! - Khi nhìn thấy Jenny trên trang bìa của tạp chí, tôi đã rất kinh ngạc!
That my boss nominated me to be the marketing manager made me shit my pants. - Việc sếp đề cử tôi làm quản lí tiếp thị đã khiến tôi rất bất ngờ.
Trố ra nhìn vì kinh ngạc.
Bị bất ngờ
1. Nếu your eyes are out on stalks, bạn có nghĩa là bạn đang nhìn vào cái gì đó với sự ngạc nhiên và sốc.
2. Nếu your eyes are out on stalks, có nghĩa là bạn đang nhìn ai đó với sự hứng thú hoặc hấp dẫn về tình dục.
Ngạc nhiên.
Động từ "shit" nên được chia theo thì của nó.