A shit ton vulgar noun phrase slang
Được sử dụng để chỉ một lượng lớn của một cái gì đó
I've got a shit ton of assignments to do this week. - Tôi có rất nhiều việc phải làm trong tuần này.
You know, this computer can handle a shit ton of data. - Bạn biết đấy, chiếc máy tính này có thể xử lý rất nhiều dữ liệu.
James got into a shit ton of trouble after losing his ID. - James đã gặp phải vô số rắc rối sau khi làm mất giấy tờ tùy thân.