Shitbox In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "shitbox", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-09-07 11:09

Meaning of Shitbox

Synonyms:

son of a bitch

Shitbox adjective noun rude slang

(adj) Xấu, khó chịu hoặc đáng khinh.

There's a shitbox smell in here. - Có một mùi ghê tởm ở đây.

She made shitbox comments behind my back. - Cô ấy đã đưa ra những bình luận ác í sau lưng tôi.

(adj) Không có giá trị thực tế hoặc tài chính.

Some shitbox advice was all I got from him. - Một số lời khuyên vô dụng là tất cả những gì tôi nhận được từ anh ấy.

My computer crashed again—what a shitbox thing! - Máy tính của tôi lại gặp sự cố - thật là một thứ vô dụng!

(n) Một người xấu tính, khó chịu hoặc đáng khinh.

 

John's a real shitbox. He is abrupt with everyone. - John là một tên đáng ghét. Anh ấy cục cằn với mọi người.

Tell that shitbox to go away, but fast. - Hãy nói với thằng khốn đó biến đi, nhưng nhanh chóng lên.

(n) Địa điểm hoặc vật không có giá trị thực tế hoặc tài chính.

My computer crashed, and I have yet to know how to fix the shitbox! - Máy tính của tôi bị lỗi và tôi vẫn chưa biết cách sửa thứ vô dụng đó như thế nào!

I've thrown my pen away-the shitbox' ink was stuck. - Tôi đã vứt cây bút của mình đi - thứ vô dụng đó bị tắc mực.

Other phrases about:

glutz

Được dùng để ám chỉ người phụ nữ lăng loàng, quan hệ bữa bãi với nhiều người

scumbag

1. Một người khó ưa.
2. Bao cao su, đặc biệt là bao cao su đã qua sử dụng.

 

a son of a sea biscuit

1. Một người đàn ông không tử tế hoặc tồi tệ.
2. Nói để nhấn mạnh cảm giác thích hoặc ngưỡng mộ của bạn đối với một người đàn ông.

 

c u next Tuesday

Một cách gọi ai đó là bộ phận sinh dục nữ(đồ khốn kiếp).

no better than (one) should be

Dùng để chỉ những người vô đạo đức, đặc biệt là phụ nữ có xu hướng lẳng lơ.

 

Origin of Shitbox

Nguồn gốc của tiếng lóng này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
(the) thrills and spills

Sự phấn khích, kích động và mạo hiểm của do việc tham gia các hoạt động, đặc biệt là thể thao và giải trí

Example:

 Watching Formula One gives us plenty of thrills and spills.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode