Show a clean pair of heels In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "show a clean pair of heels", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-12-09 09:12

Meaning of Show a clean pair of heels (redirected from show (someone) a clean pair of heels )

Show (someone) a clean pair of heels old-fashioned verb phrase

Bỏ chạy rất nhanh

 

The killer shows the police a clean pair of heels. They are tracking him to his hide-out. - Tên sát nhân chạy trốn cảnh sát cực kì nhanh. Cảnh sát đang lần theo dấu vết đến chỗ ẩn náu của hắn.

He showed me a clean pair of heels. I couldn't catch up with him. - Anh ta chạy quá nhanh bỏ xa tôi. Tôi không thể đuổi kịp anh ta.

Vượt lên ai đó trong một cuộc đua hoặc cuộc thi

Alice showed her opponents a clean pair of heels in the horse race yesterday. - Hôm qua, Alice dẫn trước các đối thủ của cô ấy trong cuộc đua ngựa.

In terms of sales, their company is currently showing ours a clean pair of heels. - Về số lượng bán ra, công ty của họ hiện đang dẫn trước công ty chúng ta.

Other phrases about:

May the best man win

Cụm từ này được dùng trước một trận đấu để nói rằng bạn hy vọng người nhanh nhất, mạnh nhất hoặc giỏi nhất chiến thắng.

heads I win, tails you lose

"Tôi sẽ thắng dù có bất cứ gì xảy ra."

to win by a nose

Thắng với sự chênh lệch rất nhỏ; thắng sát nút, thắng trong gang tấc

beat feet

Bỏ chạy

move like the wind
Chạy hoặc di chuyển cực kỳ nhanh

Grammar and Usage of Show (someone) a clean pair of heels

Các Dạng Của Động Từ

  • to show (someone) a clean pair of heels
  • shows (someone) a clean pair of heels
  • showed (someone) a clean pair of heels
  • showing (someone) a clean pair of heels

Động từ "show" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Show (someone) a clean pair of heels

Cụm từ có từ thế kỷ 16. Nó được cho là bắt nguồn từ trò chọi gà khi những con gà có cựa sắc nhọn. Nếu một con gà trống bỏ chạy và không chiến đấu, cả cựa và gót của nó sạch sẽ.

The Origin Cited: Internet .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
bandy words (with somebody)

Tranh luận với ai đó

Example:

I do not want to bandy words with you about those trivial things.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode