Shows their hands In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "shows their hands", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2022-04-18 09:04

Meaning of Shows their hands (redirected from show (one's) hand )

Show (one's) hand idiom

Nếu bạn show your hand, bạn tiết lộ hay bày tỏ ý định, mục đích hay quan điểm, v.v... của mình cho một ai đó, đặc biệt là những điều mà bạn từng giấu hoặc che đậy khỏi những người đó.

Laura is not the type of person who tends to show her hand. She keeps secrets very well. - Laura không phải là người dễ dàng bày tỏ ý định của cô ta đâu. Cô ta giữ bí mật rất giỏi.

Wait until tonight to let your mother know about your plan of moving abroad. Don't show your hand too early, especially when she is not in a good mood like now. - Đợi đến tối nay rồi hẳn nói cho mẹ biết về kế hoạch chuyển ra nước ngoài của con. Đừng nói cho bà ấy sớm quá, nhất là khi bà ấy không đang được vui như bây giờ.

Showing your hand immediately when you have not known a person well is not a wise thing to do. - Bày tỏ hết ý định của bản thân cho một người mà bạn mới biết ngay lập tức thật sự không phải là một điều khôn ngoan.

Other phrases about:

get something off your chest
Nói ra vấn đề
to let the cat out of the bag

Vô tình để lộ bí mật

have a loose tongue

Nói ba hoa chích chòe và đôi khi vô tình tiết lộ thông tin hoặc bí mật

tip (one's) hand

Vô tình tiết lộ những gì bạn sẽ làm hoặc những gì bạn tin tưởng

let it drop

1. Ngừng nói hoặc suy nghĩ về điều gì đó.
2. Vô ý tiết lộ thông tin quan trọng hoặc bí mật.

Grammar and Usage of Show (one's) hand

Các Dạng Của Động Từ

  • to show (one's) hand
  • showing (one's) hand
  • showed (one's) hand

Origin of Show (one's) hand

Thành ngữ này có mặt từ cuối những năm 1800. "Hand" ở trong câu này nhắc đến những lá bài ở trên tay (a hand of cards). Nếu bạn cho đối phương thấy chúng tức là bạn để ngửa mặt những lá bài lên.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
right enough
Chắc chắn, không nghi ngờ gì nữa
Example: A: "Look at her expression, she's definitely dating"
B: "Right enough"
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode