Slap (one's) wrist verb phrase
Nếu bạn nói ai đó slap your wrist, có nghĩa là bạn bị cảnh cáo hoặc trừng phạt nhẹ.
Don't worry! If mom knows, she'll just slap your wrist. - Đừng lo! Nếu mẹ biết thì mẹ chỉ phạt nhẹ em thôi.
The teacher slaps Lisa's wrist for not wearing her uniform. - Cô giáo đã cảnh cáo Lisa vì không mặc đồng phục.
Businesses will continue to violate environmental protection laws if the government only slaps their wrists - Các doanh nghiệp vẫn sẽ tiếp tục vi phạm luật bảo vệ môi trường nếu chính quyền chỉ phạt nhẹ họ.
Một lời trách móc gay gắt
Một lời chỉ trích hoặc khiển trách gay gắt dùng để đuổi ai đó đi
Mắng chửi ai đó rất nặng hoặc giận dữ
Trừng phạt hoặc khiển trách ai đó một cách kín đáo.
Mắng ai đó
Động từ "slap" nên được chia theo thì của nó.
Được sử dụng khi việc nào đó xấu đã xảy ra làm ngăn cản điều bạn dự định thực hiện
Oh, no, that’s torn it! I’ve left my wallet at home!