Snazz up American British phrasal verb
Để làm cho ai đó hoặc thứ gì đó hấp dẫn, rực rỡ hoặc thanh lịch hơn
Because you will appear in a TV show, so you really should snazz yourself up a bit. - Bởi vì bạn sẽ xuất hiện trong một chương trình truyền hình, vì vậy bạn thực sự nên ăn mặc thanh lịch một chút.
I snazzed up my silk dress with a pair of flamingo shoes to create a good impression on my party. - Tôi làm chiếc váy lụa của mình trở nên nổi bật với một đôi giày hồng hạc để tạo ấn tượng tốt trong bữa tiệc của mình.
I would prefer to snazz up my salad with some tomato sause and butter. - Tôi thích làm món salad của mình trở nên hấp dẫn hơn với một ít nước sốt cà chua và bơ.
Động từ "snazz" nên được chia theo thì của nó.
Một dấu ấn mà bạn đưa ra khi rời đi, để nó có tác dụng mạnh mẽ hơn.
The letter he left before leaving was his parting shot.