Sniff around In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "sniff around", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-08-08 10:08

Meaning of Sniff around

Synonyms:

have a (good) sniff around , poke around , sniff about (something or some place) , snoop around , snoop into (something)

Sniff around phrase

Cố gắng tìm hiểu thông tin riêng tư hoặc bí mật về ai đó / điều gì đó theo cách gây khó chịu hoặc thô lỗ.

 

I'm sorry. I didn't mean to sniff around. - Tôi xin lỗi. Tôi không có ý hỏi những câu cô duyên đâu.

They sniffed around his house on suspicion of drug smuggling. - Họ điều tra xung quanh nhà anh ta vì nghi ngờ buôn lậu ma túy.

Thuyết phục ai đó trở thành bạn tình của bạn.
 

My boss has sniffed around me and promised to promote me to a higher position if I have sex with him. - Sếp của tôi đã gạ tôi tôi và hứa sẽ thăng chức cho tôi lên vị trí cao hơn nếu tôi quan hệ tình dục với anh ta.

Stop sniff around me! I've already had a boyfriend. - Đừng đánh gạ tôi nữa! Tôi đã có bạn trai.

Other phrases about:

pry around

Chỉ việc lén lút xung quanh (một nơi) để tìm ra thông tin đời tư của ai đó.

 

Grammar and Usage of Sniff around

Các Dạng Của Động Từ

  • sniffed around
  • sniffing around

Động từ "sniff" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Sniff around

Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Don't Cry Over Spilt Milk

Chẳng có gì đáng để tiếc nuối về những việc đã qua mà không thể thay đổi được

Example:

I heard that you lost your phone at the shopping mall yesterday. Don't cry over spilt milk.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode