Somebody's heart leaps proverb spoken language
Nếu trái tim của ai đó nhảy loạn, họ đột nhiên trở nên phấn khích, hạnh phúc hoặc sợ hãi.
When my teacher called out my name to answer the question yesterday, my heart leaped. - Tim tôi giật thót khi giáo viên gọi tên tôi để trả lời câu hỏi ngày hôm qua.
My heart leaps when hearing I'm going to become a father. - Tim tôi như muốn nhảy ra khỏi lồng ngực khi nghe tin mình sắp trở thành cha.
Her heart leaps with joy at the news that she got the scholarship. - Trái tim cô ấy như loạn nhịp vì vui sướng khi biết tin cô ấy nhận được học bổng.
Our heart leaps when seeing the victims of the terrible storm still alive. - Chúng tôi như vỡ òa khi nhìn thấy những nạn nhân của cơn bão khủng khiếp vẫn còn sống.
Làm ai đó cảm thấy tự tin hoặc hạnh phúc hơn, đặc biệt là khi họ nghĩ rằng mình không thể đạt được thứ mà mình muốn
Vui mừng; tinh thần tốt.
Cười thật tươi