Speak on (something) American verb phrase
Cụm từ này có nghĩa là nói về điều gì đó
Each team has 5 minutes to speak on the advantages and disadvantages of living in the city. - Mỗi đội có 5 phút để nói về những thuận lợi và khó khăn của cuộc sống ở thành phố.
I got number 3 - the life cycle of frogs. How about you, what will you speak on? - Mình bốc trúng số 3 - vòng đời của ếch. Còn cậu thì sao? Cậu sẽ nói chủ đề gì?
Được sử dụng để mô tả một người giỏi thuyết phục mọi người làm hoặc tin vào điều gì đó
Được sử dụng chủ yếu ở Anh, ám chỉ cách nói chuyện đặc trưng của tầng lớp thượng lưu
Nói hoặc phàn nàn không ngừng về một chủ đề mà người nghe hứng thú
Thành ngữ này nhấn mạnh rằng một người nào đó nói quá lâu khiến người khác mất hứng thú và cảm thấy nhàm chán.
Được phép phát biểu tại một sự kiện trang trọng
Động từ "speak" nên được chia theo thì của nó.
1. Đục một lỗ trên vé của một người để chứng tỏ rằng họ đã trả tiền cho một chuyến đi
2. Làm điều gì đó cho phép một người tiến xa hơn trong một cuộc thi hoặc được thăng chức trong công việc
1. Please, tell me if I forget to punch your ticket.
2. With a view to punching my ticket to the final, I did whatever it takes to win this round.