Speak soon phrase
Thường được sử dụng ở cuối cuộc nói chuyện điện thoại.
Nói chuyện với bạn sau nhé.
It's getting late, I have to go to bed. Speak soon! - Trời cũng muộn rồi, tớ phải đi ngủ đây. Chào nhé!
I will travel abroad for quite a while but we'll speak soon, OK? - Anh sẽ ra nước ngoài một thời gian nhưng chúng ta sẽ gặp lại sau, được chứ?
I have to go now, speak soon. - Tớ phải cúp máy rồi, chào nhé.
1. Được sử dụng khi một người nói lời tạm biệt và nhắc nhở người khác bảo trọng.
2. Dùng để nhắc nhở ai đó phải cẩn thận.
Một lời chia tay tốt đẹp, thường được đưa ra sau khi đã có một khoảng thời gian tuyệt vời
Cụm từ này bắt nguồn từ khoảng những năm 1850. Vào thời đó, người ta liên lạc qua công văn điện tín, và người gửi điện tín sẽ bị tính phí cho từng từ trong bức điện tín. Vì vậy, mọi người bắt đầu cắt bớt câu văn và lược bỏ bớt từ để giảm chi phí. Ở cuối mỗi thư từ, thay vì nói "I will talk to you later", người gửi sẽ viết "Speak soon." Xu hướng này được tiếp tục cho đến khoảng năm 1855 và theo thời gian, cụm từ này được sử dụng trong email, đặc biệt là để trao đổi thư từ thân mật hay qua điện thoại. Sau đó cụm từ này được thay thế bằng từ rất phổ biến đó là "bye" hay "goodbye".
Trong một tình huống xấu, thì cái kết quả xấu nhất chắc chắn sẽ xảy ra
That one subject i didnt learn was put on the test. Bread always falls on the buttered side i guest.