Spin (one's) wheels In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "spin (one's) wheels", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Rachel Chau calendar 2021-10-24 01:10

Meaning of Spin (one's) wheels

Spin (one's) wheels verb phrase

Cố gắng làm gì đó nhưng không đạt được kết quả mong muốn

We need marketing execution but without a strategy, we’ll just spin our wheels. - Chúng ta cần quảng bá, nhưng nếu không có chiến lược cụ thể thì sẽ chẳng đi đến đâu cả.

I felt like I just spun my wheels trying to explain the answer for him. - Tôi đã giải thích rất nhiều nhưng có vẻ như anh ấy vẫn không hiểu câu trả lời.

Grammar and Usage of Spin (one's) wheels

Các Dạng Của Động Từ

  • spins (one's) wheels
  • spinning (one's) wheels
  • spun (one's) wheels

Động từ "spin" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Spin (one's) wheels

Thành ngữ có từ những năm 1900. Ý tưởng của thành ngữ dựa trên hình ảnh của một chiếc xe bị mắc kẹt dưới cát hoặc tuyết, dù cố gắng quay bánh xe nhưng vẫn không thể tiến về phía trước.

The Origin Cited: dictionary.com .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
have two left feet
Làm ra những động tác rất gượng gạo và vụng về trong khi nhảy, chạy hoặc chơi thể thao
Example: I tried my best to dance but I have two left feet.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode