Spin (one's) wheels verb phrase
Cố gắng làm gì đó nhưng không đạt được kết quả mong muốn
We need marketing execution but without a strategy, we’ll just spin our wheels. - Chúng ta cần quảng bá, nhưng nếu không có chiến lược cụ thể thì sẽ chẳng đi đến đâu cả.
I felt like I just spun my wheels trying to explain the answer for him. - Tôi đã giải thích rất nhiều nhưng có vẻ như anh ấy vẫn không hiểu câu trả lời.
Động từ "spin" nên được chia theo thì của nó.
Thành ngữ có từ những năm 1900. Ý tưởng của thành ngữ dựa trên hình ảnh của một chiếc xe bị mắc kẹt dưới cát hoặc tuyết, dù cố gắng quay bánh xe nhưng vẫn không thể tiến về phía trước.