Spread it on thick phrase
Động từ "lay" và "pour" có thể thay thế động từ "spread".
Nếu một người "spreads it on thick", anh/cô ấy phóng đại cảm giác của họ, nói quá về những trải nghiệm, hoặc tâng bốc ai đó để gây ấn tượng với mọi người và hưởng lợi từ người khác.
I knew that he spread it on thick for me because he wanted to borrow some money. - Tôi biết rằng anh ta tâng bốc tôi vì anh ta muốn mượn tiền.
There is no need to spread it on too thick, or else no one can get the hang of your project. Keep it simple and clear. - Không cần phải nói quá vậy đâu, nếu không thì chẳng ai hiểu được dự án của anh. Hãy trình bày đơn giản, rõ ràng.
My parents are not really into people who are always spreading it on too thick because those guys make them feel annoyed. - Bố mẹ tôi không ưa những người hay tâng bốc quá đà vì những người đó khiến bố mẹ thấy phiền hà.
Động từ "spread" nên được chia theo thì của nó.
Nguồn gốc chính xác của cụm từ "spread it on thick" không rõ ràng, nhưng nó được cho là ám chỉ quét một lớp sơn hoặc thạch cao. Cụm từ này trở nên phổ biến vào những năm 1800.