Spruce (someone or something) up phrasal verb informal
Làm cho ai đó hoặc cái gì đó gọn gàng, sạch sẽ và ấn tượng hơn
I bought a new suit to spruce myself up for the interview. - Tôi đã mua một bộ com lê mới để tân trang bản thân cho buổi phỏng vấn.
We usually spruce the house up with fresh flowers. - Chúng tôi thường trang trí ngôi nhà với hoa tươi.
They have posted customers' feedback and compliments on their products on the official website in order to spruce up the company image. - Họ đã đăng lên những phản hồi và lời khen của khách hàng dành cho sản phẩm của họ trên trang web chính thức để làm tăng lên hình ảnh của công ty.
Động từ "spruce" nên được chia theo thì của nó.
Khó lựa chọn giữa hai thứ gì đó.
I am always caught between two stools when choosing what to buy at a bookstore.