Square (one's) shoulders phrasal verb informal
Sẵn sàng đương đầu, giải quyết những khó khăn, thử thách.
I know that you're nervous about the contest, but you just need to square your shoulders and try your best. - Tôi biết rằng bạn đang lo lắng về cuộc thi, nhưng bạn chỉ cần dũng cảm đối mặt với nó và cố gắng hết sức.
I always keep squaring my shoulders. I think I will become better and succeed because of challenges in my life. - Tôi luôn sẵn sàng vượt qua những khó khăn. Tôi nghĩ mình sẽ trở nên tốt hơn và thành công nhờ những thử thách trong cuộc sống.
Sự nhiệt tình và kiên trì
Nói về bản tính mạnh mẽ và dũng cảm
Coi thường hoặc làm cho các nỗ lực quyết tâm trở nên yếu hơn.
Bắt đầu làm việc gì đó một cách nghiêm túc hoặc quyết tâm; bắt đầu làm những việc cần làm
Được sử dụng để nói rằng ai đó rất can đảm.
Động từ "square" nên được chia theo thì của nó.
She is a very brave person. Whatever the circumstances she squares her shoulders. - Cô ấy là người rất dũng cảm. Dù trong hoàn cảnh nào cô ấy cũng sẵn sàng đối mặt với thử thách.
Cụm từ xuất hiện từ năm 1819.
Được sử dụng để mô tả một người giỏi thuyết phục mọi người làm hoặc tin vào điều gì đó
Jane is a fast talker. She has sold many luxurious villas since she worked here.