Stick in (one's)/the mind phrase
Nếu một điều gì sticks in your mind, thì nó sẽ có một vị trí vĩnh viễn trong trí nhớ của bạn, thường là vì nó quá đặc biệt, khác thường, v.v.
That last conversation we had stuck in my mind. - Tôi không bao giờ quên cuộc trò chuyện cuối cùng của chúng tôi.
The things that stick in our mind are either traumatic or very dear to our hearts. - Những thứ chúng ta không bao giờ quên là những thứ đau khổ hoặc rất thân thương đối với chúng ta.
Her performance was so special that it stuck in my mind. - Màn trình diễn của cô ấy đặc biệt đến nỗi nó đã in sâu vào tâm trí tôi.
The day he won a gold medal in the Olympics stuck in his mind. - Ngày anh giành huy chương vàng Thế vận hội cứ mãi in sâu trong tâm trí anh.
Cụm từ này thường được sử dụng ở thì hiện tại đơn hoặc quá khứ.
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.
Được sử dụng để mô tả một người giỏi thuyết phục mọi người làm hoặc tin vào điều gì đó
Jane is a fast talker. She has sold many luxurious villas since she worked here.