Stretch out Australia British American phrasal verb
nằm với chân và tay của bạn dang ra một cách thoải mái
Finally, Brad can stretch himself out after 1 hour focusing on the report. - Cuối cùng, Brad có thể thư giãn sau 1 giờ tập trung làm bản báo cáo.
Everybody, let's stretch out your body and get ready for the final round. - Mọi người hãy kéo căng cơ thể và chuẩn bị sẵn sàng cho vòng thi cuối cùng nhé.
Stretching out is an important part of warm-up exercise that can help you reduce the risk of injury. - Duỗi người là một phần quan trọng của bài tập khởi động có thể giúp bạn giảm nguy cơ chấn thương.
Cụm từ bắt đầu bằng một động từ, do đó, nó cần phải chia động từ trong câu.
RƠi vào tình huống khó khăn hoặc rắc rối
We broke the vase. We are in deep water.