Strike a pose/an attitude phrase
Giữ cơ thể của một người ở một vị trí cụ thể để tạo ra một ấn tượng cụ thể.
I decided to strike a different pose to stand out from the rest. - Tôi quyết định tạo một tư thế khác để nổi bật so với những người còn lại.
When the camera focused on her, Mary struck an elegant pose. - Khi máy ảnh tập trung vào cô ấy, Mary đã tạo ra một tư thế thanh lịch.
This is a funny picture, right? How about striking this silly pose? - Đây là một hình ảnh vui nhộn, phải không? sao không tạo ra tư thế ngớ ngẩn như này?
Động từ "strike" phải được chia theo thì của nó.
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.
Được dùng để nhấn mạnh rằng ai đó hay cái gì đó nhiều hơn hoặc tốt hơn
Mia can paint a damn sight better than I can.