Stroke of genius American British noun phrase
Hành động, ý kiến hoặc quyết định sáng suốt, táo bạo, truyền cảm hứng.
It was a stroke of genius when taking Japanese classes in my free time, that helps me find a fantastic job with high salary. - Qủa là một quyết định sáng suốt khi tham gia các lớp học tiếng Nhật vào thời gian rảnh, nó đã giúp tôi tìm được một công việc tuyệt vời với mức lương cao.
The decision not to eat after 8 pm is a stroke of genius, helps me to lose weight fast. - Không ăn sau 8 giờ tối là một quyết định hoàn toàn sáng suốt, điều đó giúp tôi giảm cân nhanh chóng.
Changing a job when not sure what you are good at is not a stroke of genius. - Thay đổi công việc khi bạn không chắc mình giỏi cái gì không phải là một quyết định sáng suốt.
It turned out to be a stroke of genius when the customers love our new design. - Nó hóa ra là một quyết định tuyệt vời khi khách hàng yêu thích thiết kế mới của chúng tôi.
"Stroke of genius" là một cụm danh từ, vì vậy nó thường đứng sau the (mạo từ xác định) hoặc a (mạo từ không xác định) trong câu. Bên cạnh đó, chúng ta nên sử dụng cụm từ này trong ngữ cảnh thích hợp.
Có vận may cực kỳ tốt
A: Yesterday I won a $10 million lottery jackpot and today I won a car in a draw.
B: You have the devil's own luck.