Stumble through In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "stumble through", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2021-08-03 05:08

Meaning of Stumble through (redirected from stumble through (something) )

Stumble through (something) verb phrase

Di chuyển qua một cái gì đó hoặc nơi nào đó một cách không vững chắc và thường gần như bị ngã

He was drunk, so he stumbled through the streets last night. - Anh ta say rượu, vì thế tối qua anh ta đi loạng choạng trên đường.

When she was stumbling through the hallway trying to find a flashlight, the power came back on. - Khi cô đang loạng choạng qua hành lang để tìm đèn pin thì nguồn điện đã bật trở lại.

I no longer stumble through the dark night because I have found the way I want to go. - Tôi không còn vấp ngã trong đêm đen nữa vì tôi đã tìm thấy con đường mình muốn đi.

Tiếp tục thực hiện điều gì đó một cách lúng túng hoặc ngập ngừng

Mina felt embarrassed because she stumbled through her speech. - Mina cảm thấy ngượng vì cô ấy đọc bài phát biểu một cách ấp úng.

I couldn't remember some ideas in my presentation, so I stumbled through it. - Tôi không thể nhớ một số ý tưởng trong bài thuyết trình của mình, vì vậy tôi đã tiếp tục trính bày nó một cách ngập ngừng.

Other phrases about:

have two left feet
Làm ra những động tác rất gượng gạo và vụng về trong khi nhảy, chạy hoặc chơi thể thao
move like the wind
Chạy hoặc di chuyển cực kỳ nhanh
bob and weave

Di chuyển nhanh chóng lên xuống và từ bên này sang bên kia, thường là để tránh va phải hoặc bị vật gì đó đâm vào

want to curl up and die

Cảm thấy rất tiếc hoặc xấu hổ về những gì đã xảy ra và ước có thể che giấu nó hoặc thoát khỏi nó.

ass-out hug

Cái ôm mà một người hoặc hai người cùng cố gắng giới hạn tếp xúc cơ thể bằng cách đẩy mông của họ ra xa nhau

Grammar and Usage of Stumble through (something)

Các Dạng Của Động Từ

  • stumbled through
  • stumbling through
  • to stumble through
  • stumbles through

Động từ "stumble" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
shiny new
Rất sáng, có bề mặt bóng mịn
Example: My new car is shiny new.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode