Subordinate to (someone or something) In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "subordinate to (someone or something)", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-01-04 10:01

Meaning of Subordinate to (someone or something)

Subordinate to (someone or something) word

adjective

Kiểm soát hoặc cai quản bởi một ai đó hoặc một cái gì đó khác.

The economy of Cuba was disproportionate, unstable and subordinate to foreign country. - Nền kinh tế của Cuba thiếu cân đối, không ổn định và phụ thuộc vào nước ngoài.

adjective

 Ít quan trọng, quyền lực hoặc quyền hạn hơn người khác.

A captain is subordinate to a major. - Đại úy thấp hơn thiếu tá.

Her life was subordinate to his own pleasure. - Với hắn thì mạng sống của cô ấy không quan trọng bằng niềm vui thú của chính hắn.

verb

Làm cho ai đó, cái gì hoặc bản thân trở nên phụ thuộc vào một ai đó hoặc cái gì khác.

Subsidies may subordinate the poor to the subsidizers who are the government or non-governmental organizations. - Phụ cấp làm cho người nghèo trở nên phụ thuộc vào người trợ cấp, chính phủ hoặc các tổ chức phi chính phủ.

None

verb

Làm cho ai, điều gì hoặc bản thân trở nên kém quan trọng hơn, kém hơn hoặc thứ yếu hơn so với ai đó hoặc điều gì đó khác.

This company is guilty of subordinating safety to profit. - Công ty này phạm tội khi xem vấn đề an toàn kém quan trọng hơn lợi nhuận.

He subordinated his personal life to his career. - Anh ấy xem cuộc sống cá nhân của mình ít quan trọng hơn sự nghiệp.

Other phrases about:

crumb bum

1. Người mà bị khinh thường.

2. Rất tệ

hang (one's) hat on (something)

1. Phụ thuộc hoặc nương tựa vào

2. Tin tưởng cái gì

underdog

Một người hoặc một nhóm yếu hơn, hoặc có ít quyền lực, tiền bạc, v.v. hơn những người còn lại.

be a shadow/ghost of your former self

Không được khỏe mạnh, mạnh mẽ, v.v. như trước đây

can't hold a candle to one

Không thể tốt như người hoặc vật khác

Grammar and Usage of Subordinate to (someone or something)

Các Dạng Của Động Từ

  • to subordinate to (someone or something)
  • subordinates to (someone or something)
  • subordinated to (someone or something)
  • subordinating to (someone or something)

Động từ "subordinate" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
as it happens/happened
Một cách trùng hợp, một cách bất ngờ; được dùng để thêm thông tin cho điều vừa được đề cập trước đó
Example: I went to my grandma's house to look for my cat. As it happened, the cat was in my grandma's care. 
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode