Sung like a canary In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "sung like a canary", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2021-06-27 09:06

Meaning of Sung like a canary (redirected from sing like a canary )

Synonyms:

rat on someone , snitch on someone

Sing like a canary simile

Cung cấp thông tin cho cảnh sát hoặc cơ quan chức năng để vạch trần việc làm sai trái của ai đó

In front of the judges, the girl had been singing like a canary on her partners in order to prove that she was guileless. - Trước mặt các quan tòa, cô ta đã say sưa tố giác đồng bọn của mình để chứng minh là mình vô tội.

Other phrases about:

The author of your own misfortune
Bị khiển trách vì một lỗi chủ quan
you can't unring a bell

Một khi đã hoàn thành việc gì đó, bạn không thể làm gì khác ngoài việc đối mặt với hậu quả

Just Fell Off the Turnip Truck

Dùng để mô tả một người ngây thơ, cả tin, thiếu kinh nghiệm, dễ bị lừa dối, chất phác, vân vân.

walk away scot free

Trốn khỏi sự kết án do phạm tội hoặc do làm điều sai trái, hoặc tránh sự được sự luận tội mà không phải chịu trách nhiệm về bất kỳ bản án hoặc hình phạt nào

with a flea in your ear

Một lời trách móc gay gắt

Grammar and Usage of Sing like a canary

Các Dạng Của Động Từ

  • sang like a canary
  • sings like a canary
  • sung like a canary
  • Sing like a canary

Động từ "sing" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
You look as if you've been dragged through a hedge backwards
Nhìn rất lộn xộn và nhếch nhác, đặc biệt là với tóc của ai đó
Example:  What have you been doing? You look as if you have been dragged through a hedge backwards.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode