Suss out In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "suss out", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2021-08-09 11:08

Meaning of Suss out

Synonyms:

to find out , figure out

Suss out phrase slang

Khám phá sự thật hoặc hiểu những điều quan trọng về điều gì đó.

 

John cheated on Mary for years, but she never sussed him out. - John đã lừa dối Mary trong nhiều năm, nhưng cô ấy chưa bao giờ biết điều đó.

I sussed out the easiest way to get my work done. - Tôi đã tìm cách dễ nhất để hoàn thành công việc của mình.

I never did suss out why she gave up her job. - Tôi chưa bao giờ tìm ra tại sao cô ấy từ bỏ công việc của mình.

Xem hoặc để xem xét ai đó / cái gì đó một cách cẩn thận và đưa ra ý kiến về ai đó / cái gì đó.
 

Scientists sussed out these photographs and concluded that there are signs of life on this planet. - Các nhà khoa học đã quan sát và đưa ra những nhận định về những bức ảnh này và kết luận rằng có những dấu hiệu của sự sống trên hành tinh này.

The vaccine is not available now because it is still being sussed out by the scientists. - Hiện tại vắc-xin vẫn chưa có vì nó vẫn đang được các nhà khoa học nghiên cứu.

Other phrases about:

read somebody like a book

Biết rõ ai đó đang nghĩ gì hoặc cảm thấy như thế nào; "đi guốc trong bụng ai"

catch sb with their pants/trousers down

Bắt gặp hoặc bắt được quả tang ai đó đang làm việc gì mà họ không chuẩn bị hoặc tiết lộ điều gì gây bối rối hoặc sốc về họ

work one out

Có thể hiểu được cách cư xử của một người hoặc tính cách của một người

put (oneself) in (someone's) shoes

Thử tưởng tượng bạn sẽ cảm thấy thế nào nếu bạn ở trong hoàn cảnh của người khác

under no illusions
Hiểu sự thật hoặc một tình huống một cách rõ ràng

Grammar and Usage of Suss out

Các Dạng Của Động Từ

  • sussed out
  • sussing out

Động từ "suss" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Suss out

Tiếng lóng này có nguồn gốc ở Anh vào những năm 1960, theo A Dictionary of Slang and Unconventional English, của Eric Partridge.

The Origin Cited: grammarphobia.com .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
in the Q-zone

Trên bờ vực của cái chết với khuôn miệng hình chữ Q

Example:

She is in the Q-zone due to massive blood loss.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode