Swallow Your Pride informal verb phrase
I swallowed my pride and went to her home to apologize. - Tôi đã bỏ qua lòng kiêu hãnh của mình và tới nhà cô ấy để xin lỗi.
Although Chris was a manager of the big company, he swallowed his pride and accepted a low-paid job just to make ends meet. - Mặc dù Chris từng là một quản lý của một công ty lớn nhưng anh ấy đã bỏ qua lòng kiêu hãnh của mình và chấp nhận một công việc với mức lương thấp chỉ để trang trải cuộc sống hằng ngày.
Robert has the big ego, so I don't think he will swallow his pride to accept his mistake. - Robert có cái tôi rất lớn, vì thế tôi không nghĩ anh ta sẽ bỏ qua cái tôi của mình để chấp nhận lỗi sai của anh ta đâu.
Động từ "swallow" nên được chia theo thì.
Swallow có nghĩa là chịu đựng một thứ gì đó khó chịu, từ này có từ những năm 1600. Pride cũng có thể có nhiều hàm ý. Pride có thể có nghĩa là một người giỏi một thứ gì đó và cảm thấy hài lòng về khả năng của mình. Ngoài ra, pride có thể đồng nghĩa với kiêu ngạo. Trong thành ngữ swallow one’s pride, pride ở đây ám chỉ sự kiêu ngạo.
Một người kìm nén lòng kiêu hãnh của mình để có lập trường khiêm tốn hơn. Anh ta có thể làm điều này khi cần thiết vì anh ta không còn lựa chọn nào khác. Cũng có thể anh ta làm điều này vì anh ta muốn trở thành một người tốt hơn, hoặc để làm điều đúng đắn.
Nguồn gốc ban đầu của cụm từ này là swallow one’s spittle và nó biểu thị việc kìm nén sự tức giận hoặc một số cảm xúc mạnh khác. Đây vẫn là ý nghĩa ngày nay.
Cụm từ này bắt nguồn từ Kinh thánh, cụ thể là trong Job 7:19:
How long wilt thou not depart from me, nor let me alone till I swallow down my spittle?