Swim with sharks In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "swim with sharks", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Julia Huong calendar 2022-02-10 04:02

Meaning of Swim with sharks

Swim with sharks informal verb phrase

literal meaning

Dùng để nói rằng ai đó đang ở dưới nước với cá mập.

Swimming with sharks is very risky. I think that your parents won't allow you to do so. - Bơi cùng cá mập rất mạo hiểm. Tôi nghĩ rằng bố mẹ bạn sẽ không cho phép bạn làm như vậy.

Mark is an adventurous guy. He even reached the deserted island and swam with sharks. - Mark là một chàng trai thích mạo hiểm. Anh ta thậm chí còn tới hòn đảo hoang và ở dưới nước với cá mập.

extension

Giao du với những kẻ gian xảo hoặc nguy hiểm.

Under no circumstances should you swim with sharks. - Anh đừng bao giờ giao du với kẻ xấu.

As he got older, he got worse. He kept swimming with sharks at school. - Nó càng lớn càng hư. Nó cứ giao du với bọn xấu ở trường.

Other phrases about:

Come on in, the water's fine!

1. Hãy xuống nước và bơi!

2. Khuyến khích ai đó làm điều gì đó mới.

be in the loop

Được kể về và / hoặc được đưa vào một thứ gì đó, chẳng hạn như một kế hoạch hoặc dự án, đặc biệt là những thứ liên quan hoặc liên quan đến một nhóm cụ thể.

up to (one's) eyeballs (in something)

Rất bận rộn (với một cái gì đó); sa lầy trong một cái gì đó; cho quá nhiều thứ gì đó.

to meet one's match

Gặp được ai đó ngang tài ngang sức với mình.

(one) never thought (one) would see (someone) here

Nói khi một người đặc biệt ngạc nhiên hoặc bị sốc trước sự xuất hiện của một người

Grammar and Usage of Swim with sharks

Các Dạng Của Động Từ

  • swam with sharks
  • Swimming with Sharks
  • swims with sharks
  • to swim with sharks

Động từ "swim" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
shiny new
Rất sáng, có bề mặt bóng mịn
Example: My new car is shiny new.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode