Swing in the wind American British informal
Trong cụm từ này, "swing" có thể được thay thế bằng các động từ khác như "twist", "hang" hoặc "turn".
Rơi vào một tình huống rất khó khăn hoặc rắc rối, thường bị trừng phạt và đổ lỗi
The journalists claimed that Richard, one of the successful entrepreneurs, would swing in the wind for the tax evasion. - Các nhà báo xôn xao rằng Richard, một trong những doanh nhân thành đạt, sẽ gặp rất nhiều rắc rối vì tội trốn thuế.
Why did you decide to leave your company while we were swinging in the wind with the opponent's accusation? - Tại sao bạn lại quyết định rời bỏ công ty trong khi chúng tôi đang vướng vào những rắc rối với những cáo buộc của công ty đối thủ?
The government's sudden decision to halt the unemployment benefits has left thousands of people swing in the wind. - Quyết định dừng trợ cấp thất nghiệp đột ngột của chính phủ đã khiến hàng nghìn người chao đảo.
Động từ "swing" nên được chia theo thì của nó.
Không có tiền
He does not have two beans to rub together.