Sworn enemy noun phrase
Được sử dụng để chỉ một người mà bạn có mối hận thù sâu sắc
They used to be friends, but they have become sworn enemies. - Họ đã từng là bạn, nhưng giờ họ đã trở thành kẻ thù không đội trời chung.
They are our sworn enemy. - Họ là kẻ thù không đội trời chung của chúng ta.
They were once sworn enemies, but now they are shaking hands and laughing happily together. - Họ đã từng là kẻ thù không đội trời chung, nhưng giờ đây họ đang bắt tay và cười nói vui vẻ bên nhau.
Trong mọi tình huống, bằng bất kỳ hình thức nào.
I will not accept it in any way, shape or form.