Take a balling-out In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "take a balling-out", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-04-09 09:04

Meaning of Take a balling-out

Synonyms:

get the devil , take/get/catch it in the neck , get/take (one's) lumps

Take a balling-out verb phrase

Bị chỉ trích, chê bai hoặc mắng mỏ gay gắt

He has just taken a balling out from his mom for his disrespectful behavior. - Anh ta vừa bị mẹ của mình chỉ trích vì hành vi thiếu tôn trọng của mình.

Even though she took a balling out from her mom for her study attitude, she didn't change a bit. - Mặc dù bị mẹ mắng rất nặng vì thái độ học tập nhưng cô ấy vẫn không thay đổi một chút nào.

The film took a balling out from female audience because it glorifies violence against women. - Bộ phim đã bị chỉ trích thậm tệ bởi các khán giả nữ vì nó ca ngợi bạo lực đối với phụ nữ.

The decision took a balling out from environmentalists. - Quyết định này đã vấp phải sự phản đối kịch liệt của các nhà bảo vệ môi trường.

Other phrases about:

get something off your chest
Nói ra vấn đề
with a flea in your ear

Một lời trách móc gay gắt

wet blanket

Một kẻ phá đám niềm vui của người khác

don't blame (one)

Dùng để nói rằng ai đó không đổ lỗi cho ai về điều gì đó

lay into (someone or something)

Được sử dụng để mô tả việc tấn công ai đó bằng lời nói hoặc đụng chạm chân tay.

Grammar and Usage of Take a balling-out

Các Dạng Của Động Từ

  • takes a bawling out
  • taken a balling-out
  • took a balling-out
  • taking a balling-out

Động từ "take" phải được chia theo thì của nó.

Origin of Take a balling-out

Cụm từ này được hình thành dựa trên ý nghĩa của cụm từ "ball out".

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
in any (way,) shape or form

Trong mọi tình huống, bằng bất kỳ hình thức nào.

Example:

I will not accept it in any way, shape or form.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode