Take a hard line American British verb phrase
Cụm từ "take a hard line" thường được theo sau bởi giới từ "on".
Đối xử một cách kiên quyết hoặc nghiêm khắc với ai đó hoặc điều gì đó và từ chối thay đổi suy nghĩ hoặc quan điểm của bạn
The municipal authority is taking a hard line over property theft. - Chính quyền thành phố đang có những nhìn nhận nghiêm khắc đối với hành vi trộm cắp tài sản.
The government has recently taken a hard line on cyberbullying. - Chính phủ gần đây đã có quan điểm cứng rắn đối với hành vi bắt nạt trên mạng.
I know that the boss takes a hard line on punctuality, so don't be late for the important meeting tomorrow. - Tôi biết rằng sếp rất coi trọng việc đúng giờ, vì vậy đừng đến muộn trong cuộc họp quan trọng vào ngày mai.
Động từ "take" nên được chia theo thì của nó.
Phạt ai đó hoặc cái gì đó rất nặng
He's a really strict teacher, so he'll definitely lower the boom on you if you don't do your homework.