Take cognizance of something In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "take cognizance of something", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Zesty Y calendar 2022-01-15 09:01

Meaning of Take cognizance of something

Synonyms:

take account of something , take into consideration

Take cognizance of something formal verb phrase

Hiểu điều gì đó và cân nhắc trước khi bạn hành động hoặc đưa ra quyết định; để ý một cái gì đó

Before building this dam, the government took cognizance of its impact on residents living near the construction site. - Trước khi xây dựng con đập này, chính quyền đã cân nhắc tác động của nó đến những cư dân sống gần khu vực xây dựng .

Successful YouTubers are good at taking cognizance of what is favored by most people, and their videos, therefore, went viral. - Những người dùng YouTube thành công rất giỏi trong việc nhận biết những gì được hầu hết mọi người ưa thích và video của họ, do đó, đã lan truyền mạnh mẽ.

We were careless not to have taken any cognizance of environmental issues when we created that machine. - Chúng tôi đã bất cẩn khi không nhận thức được bất kỳ vấn đề môi trường nào khi chúng tôi tạo ra chiếc máy đó.

The employer tends to take more cognizance of candidates' experience than qualifications when recruiting. - Nhà tuyển dụng có xu hướng coi trọng kinh nghiệm của ứng viên hơn là bằng cấp khi tuyển dụng.

Other phrases about:

Is the Juice Worth the Squeeze

Liệu kết quả có xứng đáng với công sức mà chúng ta bỏ ra không?

take something under advisement

Cân nhắc điều gì đó một cách kỹ càng.

take the long view (of something)
Để xem xét tất cả các hậu quả của điều gì đó trong tương lai thay vì chỉ trong hiện tại
Put On Your Thinking Cap

Bắt đầu cân nhắc một thứ gì đó kỹ lưỡng.

muse over (someone or something)

Suy nghĩ một cách cẩn thận hoặc nghiêm túc, hoặc trầm ngâm, suy nghẫm về ai đó hoặc điều gì đó

Grammar and Usage of Take cognizance of something

Các Dạng Của Động Từ

  • taken cognizance of something
  • took cognizance of something
  • taking cognizance of something
  • takes cognizance of something

Động từ "take" phải được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
bandy words (with somebody)

Tranh luận với ai đó

Example:

I do not want to bandy words with you about those trivial things.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode