Take in your stride In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "take in your stride", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2021-07-07 09:07

Meaning of Take in your stride (redirected from take (something) in (one's) stride )

Synonyms:

Breathe a Sigh of Relief

Take (something) in (one's) stride verb phrase

Vượt qua vấn đề hoặc khó khăn với một thái độ bình tĩnh hoặc tự tin ma không buồn phiền, bối rối hoặc rối loạn.

When facing a challenge, I will take it in my stride . You know, worrying can't help you to solve any problem. - Khi gặp một vấn đề nào đó, tôi sẽ bình tĩnh giải quyết. Bạn biết đấy, lo lắng không giải quyết được điều gì.

You have to learn how to take criticism in your stride if you want to be a famous singer. - Bạn phải học cách đón nhận những lời chỉ trích một cách bình thản nếu bạn muốn trở thành một ca sĩ nổi tiếng.

Mary took her divorce in her stride. She was very strong and not sad at all. - Mary đã vượt qua cuộc ly hôn một cách dễ dàng. Cô rất mạnh mẽ và không hề buồn bã.

Other phrases about:

To lower the boom (on someone or something)

Phạt ai đó hoặc cái gì đó rất nặng

the sweet smell of success
Cảm giác sung sướng khi thành công
these things are sent to try us

Thành ngữ này thường được dùng để diễn đạt rằng ban nên chấp nhận một tình huống hoặc một sự kiện không vui, bởi vì bạn không thể thay đổi nó.

The author of your own misfortune
Bị khiển trách vì một lỗi chủ quan
you can't unring a bell

Một khi đã hoàn thành việc gì đó, bạn không thể làm gì khác ngoài việc đối mặt với hậu quả

Grammar and Usage of Take (something) in (one's) stride

Các Dạng Của Động Từ

  • takes (something) in (one's) stride
  • taking (something) in (one's) stride
  • took (something) in (one's) stride
  • taken (something) in (one's) stride

Động từ "take" nên được chia theo thì của nó.

Origin of Take (something) in (one's) stride

Nhiều tài liệu cho thấy rằng cụm từ này xuất hiện vào năm 1902. 

The Origin Cited: english.stackexchange.com .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
do yourself a mischief

làm đau bản thân hay một ai đó

Example:

If you try to carry that suitcase, you’ll do yourself a mischief.
 

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode