Take (one's) breath away American British verb phrase
Làm ai đó rất ngạc nhiên hoặc kinh ngạc
Emma's gorgeousness always takes her fans' breath away. - Nét đẹp của Emma luôn khiến người hâm mộ nín thở.
The splendor of the palace takes visitors' breath away. - Vẻ lộng lẫy của cung điện khiến du khách choáng ngợp.
The scenery of the Rocky Mountains took my breath away. - Phong cảnh ở dãy núi Rocky đã khiến tôi kinh ngạc.
Đuối sức, mệt, thở hổn hển sau khi rèn luyện thể dục, thể thao
Running over a long distance took her breath away. - Chạy một đoạn đường dài đã làm cô ấy mệt đứt hơi.
Cảm thấy ngạc nhiên bởi một số sự việc xảy ra bất ngờ
Làm ai đó rất ngạc nhiên, sốc hoặc bối rối
Động từ "take" nên được chia theo thì của nó.
Bali island is the perfect blend of beautiful scenery which takes visitors' breath away. - Đảo Bali là sự pha trộn hoàn hảo của cảnh đẹp khiến du khách không khỏi ngỡ ngàng.
Cụm từ "take someone away" bắt nguồn từ tiếng thở hổn hển của một người nào đó theo nghĩa đen khi họ cảm thấy choáng ngợp vì ngạc nhiên khi nhìn thấy những thứ tráng lệ.