Take somebody's breath away In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "take somebody's breath away", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2021-06-07 12:06

Meaning of Take somebody's breath away (redirected from take (one's) breath away )

Synonyms:

take somebody by surprise , make a great impression , knock sbd socks off

Take (one's) breath away American British verb phrase

Làm ai đó rất ngạc nhiên hoặc kinh ngạc

Emma's gorgeousness always takes her fans' breath away. - Nét đẹp của Emma luôn khiến người hâm mộ nín thở.

The splendor of the palace takes visitors' breath away. - Vẻ lộng lẫy của cung điện khiến du khách choáng ngợp.

The scenery of the Rocky Mountains took my breath away. - Phong cảnh ở dãy núi Rocky đã khiến tôi kinh ngạc.

Đuối sức, mệt, thở hổn hển sau khi rèn luyện thể dục, thể thao

Running over a long distance took her breath away. - Chạy một đoạn đường dài đã làm cô ấy mệt đứt hơi.

Other phrases about:

I'll go to the foot of our stairs
Để thể hiện sự nhạc nhiên hay bất ngờ
(well) I'll be damned!
Một cách diễn đạt sự bất ngờ/sốc hoặc một cách bạn thể hiện rằng bạn từ chối làm điều gì đó
as it happens/happened
Một cách trùng hợp, một cách bất ngờ; được dùng để thêm thông tin cho điều vừa được đề cập trước đó
be caught on the wrong foot

Cảm thấy ngạc nhiên bởi một số sự việc xảy ra bất ngờ

throw (one) for a loop

Làm ai đó rất ngạc nhiên, sốc hoặc bối rối

Grammar and Usage of Take (one's) breath away

Các Dạng Của Động Từ

  • takes (one's) breath away
  • taking (one's) breath away
  • took (one's) breath away

Động từ "take" nên được chia theo thì của nó.

More examples:

Bali island is the perfect blend of beautiful scenery which takes visitors' breath away. - Đảo Bali là sự pha trộn hoàn hảo của cảnh đẹp khiến du khách không khỏi ngỡ ngàng.

Origin of Take (one's) breath away

Cụm từ "take someone away" bắt nguồn từ tiếng thở hổn hển của một người nào đó theo nghĩa đen khi họ cảm thấy choáng ngợp vì ngạc nhiên khi nhìn thấy những thứ tráng lệ.

The Origin Cited: Internet .
error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Hang One's Head
Cúi đầu xuống bởi vì buồn bã hay ngượng ngùng vì ly do gì đó
Example: If someone hangs their head, they will be shy or unhappy.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode