Takes someone home In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "takes someone home", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2019-10-01 01:10

Meaning of Takes someone home (redirected from take someone home )

Synonyms:

press something home

Take someone home American phrase

Có một danh từ hoặc đại từ nằm giữa "take" và "home".

Trở về nhà với ai đó hoặc mang cái gì về nhà.

I don't understand that you can take your boyfriend home after you dated 2 months. - Tôi không hiểu được bạn có thể đưa bạn trai về nhà sau khi hai người mới hẹn hò được 2 tháng.

I want to take the stray cats home but my mom doesn't like them. - Tôi muốn đưa những con mèo hoang về nhà của mình nhưng mẹ tôi không thích chúng.

Để nhận được giải thưởng hoặc thành tích.

She took home a gold medal in her last competition before she retired. - Trước khi về hưu, cô ấy đã mang về một huy chương vàng trong cuộc thi cuối cùng của mình.

After studying abroad, he took many awards home in Math. - Anh ấy đã mang rất về nhiều giải thưởng về môn Toán sau khi đi du học về nước.

Để xem xét một số thông tin, lới hướng dẫn, hoặc lời khuyên một cách rất nghiêm túc. 

I will take home our cooperation If the customer says the wrong information to us. - Nếu khách hàng nói sai thông tin với chúng ta, tôi sẽ xem xét lại việc hợp tác giữa mình với họ.

Your advice seems to be good for our project, I think I will take them home. - Lời khuyên của bạn có vẻ tốt cho dự án của chúng ta, tôi nghĩ tôi sẽ xem xét lại điều này.

Grammar and Usage of Take someone home

Các Dạng Của Động Từ

  • take someone home
  • taken someone home
  • takes someone home
  • taking someone home
  • took someone home

Động từ "take" nên được chia theo thì của nó.

 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
pay (someone or something) a visit

Thăm viếng

Example:

Yesterday we paid a visit to the local market and enjoyed some street food.

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode