Tear (someone or something) in twain In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "tear (someone or something) in twain", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Tonia Thai calendar 2022-01-17 09:01

Meaning of Tear (someone or something) in twain

Tear (someone or something) in twain American British old-fashioned

Nếu bạn nói rằng bạn tear someone or something into twain, có nghĩa là bạn chia chúng thành hai phần tương đối bằng nhau.
 

Because there is only one cake, I have to tear it in twain to share with my sister. - Vì chỉ có duy nhất một chiếc bánh nên tôi phải xé làm đôi để chia cho chị gái.

James suggested tearing expenses of the travel in twain. - James đề nghị chia đôi các khoản chi phí khi đi du lịch.

Adam told me a story of a beast that could tear any living thing in twain, which scared the pants off me. - Adam kể cho tôi nghe câu chuyện về một con quái vật có thể xé đôi bất kỳ sinh vật sống nào, câu chuyện khiến tôi sợ phát khiếp.

Other phrases about:

mow-blow-and-go

Mô tả dịch vụ cắt cỏ giá rẻ, nhanh chóng cắt cỏ, làm sạch khu vực cắt và rời đi.

cut one to ribbons

1.Làm ai đó bị thương hoặc làm cái gì đó rách rất nặng 

2. Phê bình, chỉ trích ai đó rất gay gắt

cut a/the ribbon

Chính thức mở hoặc bắt đầu một điều gì đó, thường bằng cách cắt một dải băng nghi lễ

wall off

Chia, ngăn cách một khu vực hoặc nơi nào đó thành những phần khác nhau bằng cách xây tường hoặc tạo rào cản

cut (one) to the quick

1. Cắt sâu vào một bộ phận cơ thể

2. Làm cho một người cảm thấy vô cùng khó chịu, bị tổn thương hoặc bị xúc phạm

Grammar and Usage of Tear (someone or something) in twain

Các Dạng Của Động Từ

  • tear (someone or something) in twain
  • tore (someone or something) in twain
  • torn (someone or something) in twain
  • tearing (someone or something) in twain

Động từ "tear" nên được chia theo thì của nó. 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
do yourself a mischief

làm đau bản thân hay một ai đó

Example:

If you try to carry that suitcase, you’ll do yourself a mischief.
 

Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode