Tear someone/something apart In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "tear someone/something apart", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2021-09-04 06:09

Meaning of Tear someone/something apart (redirected from tear somebody apart )

Synonyms:

rip somebody apart

Tear somebody apart phrasal verb

Khiến ai đó cảm thấy vô cùng buồn bã hoặc lo lắng

Seeing her crying really tore me apart. - Nhìn thấy cô ấy khóc thật sự khiến tôi đau lòng.

Chỉ trích hay mắng mỏ ai đó hoặc cái gì rất gay gắt

Our manager really did tear John apart in the morning meeting. - Quản lý chúng tôi đã mắng John một trận té tát trong cuộc họp sáng nay.

Gây chia rẽ giữa những người có môi quan hệ thân thiết với nhau

The inheritance tore my family apart. - Gia sản đã gây ra bất hòa cho gia đình tôi.

Suspicion tears us apart. - Sự nghi ngờ gây chia rẽ chúng tôi.

Xé, kéo hoặc phá vỡ cái gì đó ra thành nhiều mảnh một cách bạo lực

The poor deer was torn apart by the wolfpack. - Chú nai đáng thương bị cấu xé bởi đàn sói.

Khiến một nơi nào đó lộn xộn hoặc rối tung để tìm cái gì

I tore my room apart looking for my keys. - Tôi đã phá banh phòng của mình để tìm chìa khóa.

Other phrases about:

get something off your chest
Nói ra vấn đề
wet blanket

Một kẻ phá đám niềm vui của người khác

don't blame (one)

Dùng để nói rằng ai đó không đổ lỗi cho ai về điều gì đó

lay into (someone or something)

Được sử dụng để mô tả việc tấn công ai đó bằng lời nói hoặc đụng chạm chân tay.

fling, sling, etc. mud (at somebody)

Nói xấu ai đó để hạ thấp danh tiếng của người đó

Grammar and Usage of Tear somebody apart

Các Dạng Của Động Từ

  • tears somebody apart
  • tore somebody apart
  • tearing somebody apart

Động từ "tear" nên được chia theo thì của nó.

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
Get my mojo working
Có một sự tự tin, năng lượng, hăng hái hoặc là một sự quyến rũ cực độ cho điều gì đó
Example: I am getting my mojo working hard right now ! I will definitely finish the presentation well.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode