That tears it spoken language exclamation
Nói một cách giận dữ khi người ta không thể chấp nhận hoặc chịu đựng được một tình huống nữa.
That tears it! I will not tolerate such disrespectful behaviours in this class anymore. - Quá đủ rồi! Tôi sẽ không dung thứ cho những hành vi thiếu tôn trọng như vậy trong lớp học này nữa.
That tears it! This play is so dull! What a waste of time! - Quá đủ rồi! Vở kịch này thật là buồn tẻ! Thật là lãng phí thời gian!
Cụm từ này có từ đầu những năm 1900.