That's (someone's) problem spoken language informal
Nói để bày tỏ ý kiến của bạn rằng ai đó nên giải quyết các vấn đề của riêng họ.
A: Can you help me write the essay? B: No, that's your problem. I've already suggested some ideas to you. - A: Bạn có thể giúp tôi viết bài luận được không? B: Không, đó là vấn đề của bạn. Tôi đã đề xuất một số ý tưởng cho bạn.
A: John is asking for financial support because he had gambled all his money away. B: That's his problem. I'd lent him money several times, and he'd never paid back! - A: John đang cần hỗ trợ tài chính vì anh ấy đã đánh bạc hết tiền. B: Đó là vấn đề của anh ấy. Tôi đã cho anh ta vay tiền nhiều lần, và anh ta không bao giờ trả lại!
A: Mary is increasingly despondent over losing her earnings on gambling. B: That's her problem. I told her to stay away from that evil, but she didn't listen. - A: Mary ngày càng chán nản vì mất tiền kiếm được vì cờ bạc. B: Đó là vấn đề của cô ấy. Tôi bảo cô ấy tránh xa tệ nạn đó, nhưng cô ấy không nghe.
Nguồn gốc của cụm từ này không rõ ràng.