That's the stuff British spoken language
Nói khi bạn nghĩ điều gì đó tuyệt vời; nói để khen ngợi ai đó về một cái gì đó mà họ đã làm tốt.
A: Mom, I got the highest mark on the Maths test! B: That's the stuff, sweetie! - A: Mẹ ơi, con đạt điểm cao nhất trong bài kiểm tra môn Toán! B: Làm tốt lắm, con yêu!
Yeah, that's the stuff. Nothing like going to the pool on such a sultry afternoon like this. - Đúng rồi, phải thể chứ. Đến bể bơi vào một buổi chiều oi bức như thế này thì còn gì bằng.
Được dùng để mô tả ai đó hoặc cái gì đó rất ngầu hoặc rất tốt
Được sử dụng để nói rằng ai đó nên bình tĩnh lại
Được sử dụng để mô tả một cái gì đó rất tốt, đẹp hoặc xuất sắc
Thật tuyệt.
Trở thành ví dụ điển hình nhất, xuất sắc nhất hoặc cực đoan nhất về điều gì đó
Nguồn gốc của cách diễn đạt này không rõ ràng.
Khó lựa chọn giữa hai thứ gì đó.
I am always caught between two stools when choosing what to buy at a bookstore.