The fuck up In english explanation

The meaning, explanation, definition and origin of the idiom/phrase "the fuck up", English Idiom Dictionary ( also found in Tiếng Anh )

author Jimmy Hung calendar 2022-03-22 06:03

Meaning of The fuck up (redirected from fuck up )

Fuck up slang rude

verb phrase

Mắc lỗi; làm hỏng một cái gì đó; làm xáo trộn

Stop, you have fucked up my lego model. - Dừng lại, bạn đã làm hỏng mô hình lego của tôi rồi.

I fucked up my team's project since I submitted it late. - Tôi đã làm hỏng bài tập nhóm chỉ vì tôi nộp muộn.

The rain fucked up our picnic plan. - Cơn mưa đã phá hỏng kế hoạch đi picnic của chúng tớ.

noun

Được dùng để chỉ một sai lầm, lỗi sai

There was a fuck-up in our calculations. - Có một lỗi sai trong tính toán của chúng ta.

noun

Được sử dụng để chỉ một người hoàn toàn thất bại

I am a fuck-up. I haven't done anything successful since I graduated from college. - Tôi đã không làm bất cứ điều gì thành công kể từ khi tôi tốt nghiệp đại học.

verb phrase

Hỏng hóc hoặc trục trặc

The warning light seems to have fucked up. - Đèn cảnh báo dường như đã bị trục trặc.

verb phrase

Làm cho ai đó bị thương bằng cách tấn công họ

I will fuck you up if you cheat me again. - Tao sẽ đạp mày nhừ người nếu mầy còn lừa tao nữa.

Other phrases about:

die for want of lobster sauce

Cảm thấy rất buồn vì một vấn đề nhỏ hoặc tai nạn.

spit in (one's) eye

Dùng để lăng mạ một cách có chủ tâm và cay nghiệt hoặc thể hiện sự không tôn trọng người nào đó

roll (over) in (one's) grave

Được dùng để nói rằng một người đã khuất có thể sẽ rất tức giận hoặc buồn về điều ai đó đã làm

 

 

 

 

rattle someone's cage

Khiến ai đó cảm thấy tức giận hoặc khó chịu

sting (one) to the quick

Làm cho một người cảm thấy vô cùng khó chịu, bị tổn thương hoặc bị xúc phạm

Grammar and Usage of Fuck up

Các Dạng Của Động Từ

  • fuck up
  • fucked up
  • fucking up
  • fucks up

Động từ "fuck" nên được chia theo thì của nó. 

error

Report Error

Do you see anything wrong?

Chia sẻ thành ngữ bạn có

If you are really thankful, what do you do? You share.

Đăng thành ngữ

Make a Donation!

Help us update and complete more idioms

Donate

TODAY
pull it/something out of the bag
Làm một điều gì đó mà ngẫu nhiên để cải thiện một tình huống xấu
Example: We were very tired but we still managed to pull something out of the bag to pass the last round.
Join the Newsletter

Subscribe to our newsletter to get the latest updates!

Darkmode